словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

bóng chuyền на китайском языке:

1. 排球 排球



Китайский слово "bóng chuyền«(排球) встречается в наборах:

Tên các môn thể thao trong tiếng Trung Quốc