словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ống khói на китайском языке:

1. 烟囱 烟囱



Китайский слово "ống khói«(烟囱) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Trung Quốc