словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

ấm đun nước на китайском языке:

1. 水壶 水壶



Китайский слово "ấm đun nước«(水壶) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Trung Quốc
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc