словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

động cơ на китайском языке:

1. 发动机 发动机



Китайский слово "động cơ«(发动机) встречается в наборах:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Trung Quốc