словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

đầu gối на китайском языке:

1. 膝盖 膝盖



Китайский слово "đầu gối«(膝盖) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Trung Quốc