словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

đơn thuốc на китайском языке:

1. 处方 处方



Китайский слово "đơn thuốc«(处方) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15名的医学术语