словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

thiết bị на турецком языке:

1. cihaz cihaz


Bu cihaz yeni güncellemeyi desteklemiyor.
Bu cihaz deniz suyunu kolaylıkla içme suyuna çevirmeyi mümkün kıldı.

Турецкий слово "thiết bị«(cihaz) встречается в наборах:

Vietnamcada Top 15 bilgisayar terimleri
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ