словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

ngón tay на турецком языке:

1. parmak parmak


En uzun parmak orta parmaktır.
Röntgen filminde iki kırık parmak görünüyordu.

Турецкий слово "ngón tay«(parmak) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri