словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

khuỷu tay на турецком языке:

1. dirsek dirsek



Турецкий слово "khuỷu tay«(dirsek) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri