словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

cây sồi на турецком языке:

1. meşe meşe


Kör bir sincap bile bazen bir meşe palamudu bulur.

Турецкий слово "cây sồi«(meşe) встречается в наборах:

Tên gọi các loài cây trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ağaçlar