словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

cánh tay на турецком языке:

1. kol kol


Kol saatini kaybettim.
Annemize bir kol saati verdik.
Hırsızlar gece yarısı kol gezer.

Турецкий слово "cánh tay«(kol) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Vücudun bölümleri