словарь вьетнамский - турецкий

Tiếng Việt - Türkçe

cái cưa на турецком языке:

1. testere testere



Турецкий слово "cái cưa«(testere) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Atölye araçları