словарь вьетнамский - французский

Tiếng Việt - Français

thẩm định, lượng định, đánh giá на французском языке:

1. évaluation évaluation


Le rapport livre une évaluation mesurée de l'état actuel de l'enseignement scientifique aux USA.
Une évaluation exclusivement comportementale de la psychologie néglige les problèmes familiaux, les conditions scolaires et une quantité de couches de problèmes qui peuvent nuire au développement émotionnel et psychologique d'un enfant.

thẩm định, lượng định, đánh giá в других словарях

thẩm định, lượng định, đánh giá на арабском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на чешском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на немецком языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на английском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на испанском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на хинди языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на индонезийском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на итальянском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на грузинском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на литовском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на голландском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на норвежском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на польском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на португальском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на румынском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на русском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на словацком языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на шведском языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на турецком языке
thẩm định, lượng định, đánh giá на китайском языке