словарь вьетнамский - испанский

Tiếng Việt - español

hối tiếc на испанском языке:

1. lamentar lamentar


¡No lo vas a lamentar!
Mejor prevenir que lamentar.

Испанский слово "hối tiếc«(lamentar) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225