словарь вьетнамский - английский

Tiếng Việt - English

xem на английском языке:

1. to watch to watch


I stopped up to watch the match.
People started going to the cricket to watch Preity Zinta.
to watch TV

Английский слово "xem«(to watch) встречается в наборах:

500 động từ tiếng Anh 276 - 300
Activities - Các hoạt động
Vietnam test