словарь вьетнамский - английский

Tiếng Việt - English

đến на английском языке:

1. to arrive to arrive



Английский слово "đến«(to arrive) встречается в наборах:

500 động từ tiếng Anh 326 - 350
Train - Tàu hoả, xe lửa

2. to come to come


to come on the meeting
would you like to come to me?

Английский слово "đến«(to come) встречается в наборах:

Activities - Các hoạt động