словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

vật lý на арабском языке :

1. علوم فيزيائية علوم فيزيائية



Арабский слово "vật lý«(علوم فيزيائية) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية