словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

triệu chứng на арабском языке :

1. الأعراض الأعراض



Арабский слово "triệu chứng«(الأعراض) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح طبي في الفيتنامية

2. علامة مرض علامة مرض