словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

thủy thủ на арабском языке :

1. بحار بحار



Арабский слово "thủy thủ«(بحار) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية