словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

nhút nhát на арабском языке :

1. خجول خجول



Арабский слово "nhút nhát«(خجول) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية

2. خجولة خجولة