словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

người trông trẻ на арабском языке :

1. حاضنة اطفال حاضنة اطفال



Арабский слово "người trông trẻ«(حاضنة اطفال) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية

2. مربية اطفال مربية اطفال