словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

ngón chân на арабском языке :

1. إصبع قدم إصبع قدم



Арабский слово "ngón chân«(إصبع قدم) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ả Rập
الجسم في الفيتنامية