словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

mười bảy на арабском языке :

1. سبعة عشر سبعة عشر



Арабский слово "mười bảy«(سبعة عشر) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ả Rập
أرقام في الفيتنامية