словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

mùa đông на арабском языке :

1. شتاء شتاء



Арабский слово "mùa đông«(شتاء) встречается в наборах:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ả Rập
أشهر ومواسم في الفيتنامية

2. الشتاء الشتاء