словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

máy tính на арабском языке :

1. حاسوب حاسوب



Арабский слово "máy tính«(حاسوب) встречается в наборах:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ả Rập
معدات المكتب في الفيتنامية

2. الكمبيوتر الكمبيوتر



3. آلة حاسبة آلة حاسبة