словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

khăn ăn на арабском языке :

1. منديل منديل



Арабский слово "khăn ăn«(منديل) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Ả Rập
مفردات غرفة الطعام في الفيتنامية