словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

hiệu sách на арабском языке :

1. مكتبة مكتبة



Арабский слово "hiệu sách«(مكتبة) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ả Rập
المباني في الفيتنامية