словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

hóa học на арабском языке :

1. كيمياء كيمياء



Арабский слово "hóa học«(كيمياء) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية