словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

giường на арабском языке :

1. السرير السرير



Арабский слово "giường«(السرير) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. سرير سرير



Арабский слово "giường«(سرير) встречается в наборах:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Ả Rập
مفردات غرفة النوم في الفيتنامية