словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

chuột на арабском языке :

1. الفأر الفأر



Арабский слово "chuột«(الفأر) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية

2. فأر فأر



Арабский слово "chuột«(فأر) встречается в наборах:

الحيوانات الأليفة في الفيتنامية
Vật nuôi trong tiếng Ả Rập