словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

chấn thương на арабском языке :

1. إصابة إصابة



Арабский слово "chấn thương«(إصابة) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Ả Rập
إصابات في الفيتنامية

2. إصابه إصابه