словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

cầu thang на арабском языке :

1. الدرج الدرج



Арабский слово "cầu thang«(الدرج) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ả Rập
غُرَفُ البَيْتِ في الفيتنامية

2. درج درج



3. سلم سلم