словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

bông cải xanh на арабском языке :

1. بروكلي بروكلي



Арабский слово "bông cải xanh«(بروكلي) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Ả Rập
خضروات في الفيتنامية