словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

bàn на арабском языке :

1. مكتب مكتب



Арабский слово "bàn«(مكتب) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. طاولة طاولة



Арабский слово "bàn«(طاولة) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Ả Rập
مفردات غرفة الطعام في الفيتنامية