словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

anh chị em họ на арабском языке :

1. ولد عم ولد عم



Арабский слово "anh chị em họ«(ولد عم) встречается в наборах:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Ả Rập
عائلة في الفيتنامية