словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

đại dương на арабском языке :

1. محيط محيط



Арабский слово "đại dương«(محيط) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Ả Rập
مفردات الشاطئ في الفيتنامية
مصطلحات جغرافية في الفيتنامية