словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

veritabanı на вьетнамском языке:

1. cơ sở dữ liệu



Вьетнамский слово "veritabanı«(cơ sở dữ liệu) встречается в наборах:

Vietnamcada Top 15 bilgisayar terimleri
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ