словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

tekerlek на вьетнамском языке:

1. bánh xe bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Вьетнамский слово "tekerlek«(bánh xe) встречается в наборах:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Araba parçaları