словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

tarih на вьетнамском языке:

1. lịch sử lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Вьетнамский слово "tarih«(lịch sử) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ders isimleri

2. ngày ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.