словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

su ısıtıcısı на вьетнамском языке:

1. ấm đun nước ấm đun nước



Вьетнамский слово "su ısıtıcısı«(ấm đun nước) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Đồ gia dụng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ