словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

seyahat на вьетнамском языке:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Вьетнамский слово "seyahat«(du lịch) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...
Vietnamcada Boş zaman aktiviteleri

2. hành trình hành trình


Tôi đi trên chuyến hành trình 2 năm.