словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

sığır eti на вьетнамском языке:

1. thịt bò thịt bò



Вьетнамский слово "sığır eti«(thịt bò) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Et Çeşitleri