словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

okul müdürü на вьетнамском языке:

1. hiệu trưởng hiệu trưởng



Вьетнамский слово "okul müdürü«(hiệu trưởng) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Meslekler