словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kendine güvenen на вьетнамском языке:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Вьетнамский слово "kendine güvenen«(tự tin) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kişilik sıfatları