словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kapak на вьетнамском языке:

1. nắp nắp



Вьетнамский слово "kapak«(nắp) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Pişirme Araçları

2. bìa sách bìa sách



Вьетнамский слово "kapak«(bìa sách) встречается в наборах:

Các phần trong sách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kitabın Parçaları

3. bìa bìa


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

4. mũ lưỡi trai mũ lưỡi trai