словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kanepe на вьетнамском языке:

1. ghế sô pha ghế sô pha



Вьетнамский слово "kanepe«(ghế sô pha) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Mobilya

2. đi văng đi văng



Вьетнамский слово "kanepe«(đi văng) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Oturma odası kelimeleri