словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kahverengi на вьетнамском языке:

1. màu nâu màu nâu



Вьетнамский слово "kahverengi«(màu nâu) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Renkler

2. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?