словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kabarcık на вьетнамском языке:

1. vết phồng rộp



Вьетнамский слово "kabarcık«(vết phồng rộp) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada yaralanmalar

2. vỉ


Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Tôi bị mất ví.