словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kırmızı на вьетнамском языке:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Вьетнамский слово "kırmızı«(màu đỏ) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Renkler