словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kütüphaneci на вьетнамском языке:

1. thủ thư thủ thư



Вьетнамский слово "kütüphaneci«(thủ thư) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Meslekler